Sợi thủy tinh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Sợi thủy tinh là vật liệu vô cơ dạng sợi, sản xuất từ thủy tinh nóng chảy với thành phần chính là SiO₂ và oxit phụ trợ, có cấu trúc vô định hình siêu mịn. Với độ bền kéo cao, khối lượng nhẹ, cách điện và chịu nhiệt tốt, sợi thủy tinh được ứng dụng rộng rãi trong compozit, xây dựng, hàng không và điện tử.

Giới thiệu chung về sợi thủy tinh

Sợi thủy tinh (glass fiber) là vật liệu polymer vô cơ dạng sợi, chế tạo từ thủy tinh nóng chảy kéo thành các sợi có đường kính rất nhỏ (thông thường từ 5–25 µm). Nhờ tính chất nhẹ, độ bền kéo cao và khả năng cách điện tốt, sợi thủy tinh trở thành thành phần gia cường phổ biến trong các vật liệu compozit hiện đại.

Theo tiêu chuẩn công nghiệp, các chủng loại sợi thủy tinh chính bao gồm E-glass (electrical), S-glass (strength), C-glass (chemical), và D-glass (dielectric). Mỗi loại được điều chỉnh tỷ lệ các oxit nhằm tối ưu hóa tính chất cơ – điện hoặc khả năng chịu hóa chất.

  • E-glass: Ưu tiên cách điện và cách nhiệt, kháng hóa chất nhẹ.
  • S-glass: Tập trung độ bền kéo và độ dai va đập.
  • C-glass: Chịu môi trường hóa chất ăn mòn cao.
  • D-glass: Đặc tính điện môi cao, dùng trong viễn thông và điện tử.

Trong vật liệu compozit, sợi thủy tinh thường được kết hợp với ma trận nhựa (polyester, epoxy), kim loại (aluminium, thép) hoặc xi măng nhằm tạo ra sản phẩm có tính chất tổng hợp vượt trội về cơ – điện – nhiệt so với các vật liệu truyền thống.

Thành phần hóa học và cấu trúc vi mô

Cấu trúc chủ yếu của sợi thủy tinh bao gồm silica (SiO2) chiếm khoảng 50–60% khối lượng, cùng các oxit phụ trợ như Al2O3, MgO, CaO, B2O3, Na2O, và K2O. Thành phần này được điều chỉnh để cân bằng giữa độ ổn định nhiệt, độ bền kéo, và khả năng chống hóa chất.

Cấu trúc vi mô là dạng vô định hình (amorphous), không có mặt phẳng tinh thể. Các nguyên tử Si liên kết với oxy theo mạng Si–O–Si tạo thành hệ liên kết chéo với độ linh hoạt cao, giúp hấp thụ ứng suất và giảm nguy cơ nứt gãy khi có tải trọng tác động.

Tỷ lệ các oxit ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học:

  • Tăng tỷ lệ Al2O3 giúp nâng cao độ bền kéo và độ cứng.
  • Thêm MgO cải thiện khả năng chịu va đập và ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Hàm lượng B2O3 kiểm soát nhiệt độ nóng chảy và độ nhớt của thủy tinh.

Quy trình sản xuất

Nguyên liệu sản xuất sợi thủy tinh bao gồm cát silica tinh khiết, dolomite, pyrophyllite, soda ash, và các oxit phụ trợ. Tất cả thành phần trộn đều và đưa vào lò nung ở nhiệt độ từ 1.400 đến 1.600 °C để thủy tinh hóa hoàn toàn.

Thủy tinh nóng chảy sau khi đạt độ đồng nhất cần được đưa qua khuôn kéo sợi (bushing plate) chứa hàng ngàn lỗ li ti. Dưới áp suất và lực hút, thủy tinh nóng được kéo thành sợi với đường kính kiểm soát rất chặt chẽ.

Sau khi kéo sợi, nhiệt độ và tốc độ làm mát được điều chỉnh để tránh ứng suất trong sợi. Tiếp đó, sợi được nhúng qua dung dịch sizing (hỗn hợp polymer và chất kết dính) nhằm cải thiện độ bám dính với ma trận nhựa và bảo vệ bề mặt sợi khỏi ẩm, tĩnh điện.

  • Form bushing: điều chỉnh số lượng và kích thước lỗ để kiểm soát tiết diện sợi.
  • Điều chỉnh tốc độ kéo: ảnh hưởng đến cơ tính và phân bố đường kính.
  • Quá trình sizing: chọn polymer tương thích với nhựa nền (e.g. epoxy, vinylester, polyester).

Các sản phẩm đầu ra có thể là:

  1. Sợi rời (chopped fiber) cho ứng dụng phun hoặc đùn compozit.
  2. Roving ( bó sợi liên tục ) dùng dệt vải hoặc gia cường dạng kéo sợi.
  3. Mat (màng sợi ngẫu nhiên) dùng làm tấm gia cường.

Các đặc tính vật lý – cơ học

Sợi thủy tinh nổi bật với độ bền kéo cao, thường nằm trong khoảng 2,5–4,5 GPa, vượt trội so với thép carbon trong khi khối lượng bằng một phần ba. Độ bền này được đo bằng phương pháp kéo theo tiêu chuẩn ASTM D2343.

Module đàn hồi của sợi (Ef) dao động 70–85 GPa, cho phép vật liệu compozit phát huy tối đa cường độ khi chịu tải. Theo quy tắc tổng hợp đơn giản:

Ec=EfVf+EmVmE_c = E_f V_f + E_m V_m

trong đó Ec là module của compozit, Vf và Vm lần lượt là thể tích tỷ lệ sợi và ma trận.

Đặc tính cơ học khác:

Chỉ tiêuGiá trị điển hìnhĐơn vị
Độ bền kéo (σb)2,5–4,5GPa
Module đàn hồi (Ef)70–85GPa
Độ giãn dài khi đứt2–5%
Khối lượng riêng≈2,5g/cm³

Do cấu trúc vô định hình và nhiệt độ làm việc, sợi thủy tinh duy trì ổn định cơ tính ở khoảng nhiệt độ từ –60 °C đến +500 °C, thích hợp cho nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Tính chất nhiệt và điện

Sợi thủy tinh có khả năng chịu nhiệt cao, duy trì tính cơ học và cấu trúc vô định hình ổn định trong khoảng nhiệt độ từ –60 °C đến 600 °C, tùy loại và lớp phủ sizing. Nhiệt độ làm việc giới hạn thường do thành phần B2O3 và CaO quyết định, ảnh hưởng đến nhiệt độ biến mềm và hệ số giãn nở nhiệt.

  • Hệ số giãn nở nhiệt (CTE): 5–10 ×10–6 K–1, thấp hơn nhiều so với polyme và thép.
  • Nhiệt độ biến mềm: 600–720 °C (E-glass: ~600 °C; S-glass: ~700 °C).

Chỉ số dẫn nhiệt của sợi thủy tinh rất thấp (k ≈ 0,3–1,0 W/m·K), giúp cải thiện khả năng cách nhiệt cho vật liệu compozit. Độ dẫn điện thì ngược lại, rất kém, với điện trở suất 1012–1014 Ω·cm, thích hợp làm vật liệu cách điện trong thiết bị điện tử và cáp quang (ScienceDirect).

Ứng dụng tiêu biểu

NgànhSản phẩm điển hìnhChú thích
Hàng không – vũ trụVỏ cánh quạt, ống dẫn nhiên liệuSử dụng S-glass để tối ưu độ bền và trọng lượng
Ô tô – vận tảiThân xe đua, thành vỏ xe busGiảm khối lượng, tăng tiết kiệm nhiên liệu (Owens Corning)
Xây dựngTấm lợp, thanh chịu lực, tấm ván sànKhả năng chống ăn mòn, dễ thi công
Điện – viễn thôngCáp quang, bảng mạch inCách điện cao, truyền dẫn tín hiệu ổn định
Thương mại – đồ gia dụngVỏ tủ lạnh, khay nhựa gia cốChi phí thấp, độ bền kéo vừa phải

Công nghiệp thể thao cũng khai thác sợi thủy tinh trong vợt tennis, ván trượt, áo bảo hộ để kết hợp tính bền và nhẹ. Các ứng dụng mới nổi bao gồm vật liệu cách âm trong ô tô và vật liệu cách nhiệt trong xây dựng xanh.

Ưu điểm và hạn chế

  • Ưu điểm:
    • Độ bền kéo cao so với khối lượng; khối lượng riêng ~2,5 g/cm³.
    • Cách điện và cách nhiệt tốt; chịu nhiệt đến 600 °C.
    • Chống ăn mòn và bền với hóa chất nhẹ (E-glass).
    • Chi phí sản xuất thấp hơn so với sợi carbon.
  • Hạn chế:
    • Tính giòn, dễ đứt gãy dưới va đập mạnh.
    • Khả năng chịu mài mòn kém, dễ mòn bề mặt.
    • Yêu cầu sizing và xử lý bề mặt phức tạp để tương thích với ma trận.
    • Khả năng tái chế hạn chế, chủ yếu ở dạng cấp thấp (downcycling).

Phương pháp kiểm tra chất lượng

Kiểm tra cấu trúc hóa học và hình thái sợi bằng phổ hồng ngoại FTIR và phổ Raman giúp xác định thành phần oxit và độ đồng nhất của thủy tinh (Spectroscopy Online).

  • Đo đường kính và phân bố kích thước sợi bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • Thử độ bền kéo và module đàn hồi theo ASTM D2343 hoặc ISO 10618.
  • Thử va đập Charpy để đánh giá độ dai va đập.

Kiểm tra sizing và khả năng ướt ướt bề mặt sợi bằng phương pháp đo góc tiếp xúc nước (contact angle) để đảm bảo độ ướt và bám dính với nhựa nền. Thử nghiệm nhiệt trọng lượng (TGA) xác định tỷ lệ kích thước phủ và tỷ lệ tạp chất trên sợi.

Xu hướng phát triển và cải tiến

  • Sizing thân thiện môi trường: chuyển đổi sang polymer phân hủy sinh học và chất kết dính không chứa styrene giảm phát thải VOC.
  • Sợi chức năng hóa: phủ nano-sensor giúp theo dõi biến dạng, nhiệt độ và tuổi thọ vật liệu trong thời gian thực.
  • Tái chế và circular economy: phát triển quy trình tách sợi và ma trận nhựa bằng phương pháp nhiệt phân và hóa học, tái sử dụng sợi thủy tinh ở cấp độ cao hơn.
  • Composites đa pha: kết hợp sợi thủy tinh và sợi carbon hoặc sợi tự nhiên tạo hybrid composites, tối ưu chi phí và cơ tính (Frontiers in Materials).

Tài liệu tham khảo

  • Hull, D., & Clyne, T. W. (1996). An Introduction to Composite Materials. Cambridge University Press. cambridge.org
  • Owens Corning. (2024). Glass Fibers: Technical Guide. owenscorning.com
  • ASM International. (2023). ASM Handbook, Volume 21: Composites. asminternational.org
  • “FTIR & Raman Analysis of Glass Fiber Composites.” Spectroscopy Online. spectroscopyonline.com
  • Zhu, J., & Kim, B. K. (2023). Hybrid Glass–Carbon Fiber Composites: Properties and Applications. Frontiers in Materials. frontiersin.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sợi thủy tinh:

Chế tạo và tính chất quang học của sợi với lõi thủy tinh Al2O3-P2O5-SiO2 Dịch bởi AI
Inorganic Materials - Tập 45 - Trang 444-449 - 2009
Một quy trình đã được phát triển để chế tạo các cấu hình và sợi với lõi thủy tinh Al2O3-P2O5-SiO2, và các tính chất quang học của chúng đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy chỉ số khúc xạ và tổn thất quang của các loại thủy tinh được nghiên cứu là các hàm không cộng tính của nồng độ Al2O3 và P2O5 trong khoảng 0–20 mol %.
Mô hình sợi actin trong biểu mô thể thủy tinh chuột: Nghiên cứu ảnh hưởng của tuổi tác, chấn thương và di truyền Dịch bởi AI
Wiley - Tập 9 Số 1 - Trang 17-29 - 1988
Tóm tắtSử dụng chủ yếu là kính hiển vi huỳnh quang sau khi nhuộm rhodamine‐phalloidin, phân phối F‐actin trong biểu mô thể thủy tinh của chuột đã được nghiên cứu liên quan đến ảnh hưởng của tuổi tác, dòng di truyền và chấn thương cơ học.Các nghiên cứu này đã cho thấy rằng ngoài việc liên kết với màng plasma, tổ chức cấu trúc của F‐actin trong biểu ...... hiện toàn bộ
TÍNH TOÁN VÀ THỰC NGHIỆM XÁC ĐỊNH THÔNG SỐ ĐỘ BỀN TẤM PANEL CHẾ TẠO BẰNG VẬT LIỆU COMPOSITE POLYESTER - SỢI THỦY TINH
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 40 Số 04 - 2020
Bài báo giới thiệu nghiên cứu tính toán và thực nghiệm xác định thông số độ bền cho tấm panel làm bằng vật liệu composite Polyeste- sợi thủy tinh kết cấu sandwich. Các thông số bao gồm ứng suất bền kéo (σk), module đàn hồi (E) của các thành phần cấu tạo nên tấm panel được tính dùng mô hình toán họcthực hiện trên phần mềm Mathworks MATLAB R2018a chạy trên MS Window 10 và được kiểm chứng bằng p...... hiện toàn bộ
#Frozon truck body #Composite material #Sandwich structure #Mechanical panel
Ứng dụng công nghệ ép phun nhựa-sợi thủy tinh trong chế tạo xe khách giường nằm ở Việt Nam
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 41-45 - 2015
Tại Việt Nam hiện nay, việc thay các chi tiết kim loại trên ô tô bằng các chi tiết nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật chưa đượ thực hiện. Và việc ứng dụng công nghệ ép phun cho các chi tiết ô tô lại càng chưa được chú trọng, điều này ảnh hưởng đến năng suất, giá thành, chất lượng sản xuất xe, nhất là xe khách giường nằm. Bài báo này giới thiệu ứng dụng công nghệ ép phun để sản xuất nội địa hóa các sản phẩm c...... hiện toàn bộ
#nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật #xe khách giường nằm #công nghệ ép phun #khuôn mẫu #kỹ thuật ngược
Khảo sát thực nghiệm độ võng và vết nứt nghiêng của dầm bê tông cốt sợi thủy tinh
TẠP CHÍ VẬT LIỆU & XÂY DỰNG - Số 2 - 2021
Bài báo trình bày việc khảo sát thực nghiệm độ võng và vết nứt nghiêng của dầm bê tông cốt sợi thủy tinh nhằm làm rõ hơn sự làm việc của loại dầm này, từ đó có những nhận xét, kiến nghị với công tác thiết kế dầm bê tông cốt sợi thủy tinh và tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành.
#Dầm bê tông cốt sợi thủy tinh #độ võng #vết nứt nghiêng #khảo sát thực nghiệm
Dự đoán lý thuyết về ứng suất nứt của xi măng vô cơ gia cường sợi thủy tinh Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 7 - Trang 856-860 - 1972
Xi măng vô cơ gia cường sợi thủy tinh ngày càng được coi là một vật liệu xây dựng mới đầy hứa hẹn. Đối với bất kỳ ứng dụng cấu trúc nào, ứng suất nứt của nó sẽ có ý nghĩa quan trọng vì nó tương tự như điểm chảy của thép nhẹ. Trong bài báo này, việc sử dụng cơ học nứt để lập ra dự đoán về ứng suất nứt được đề xuất. Bằng chứng thực nghiệm cũng được trình bày để hỗ trợ lý thuyết này.
#xi măng vô cơ #gia cường sợi thủy tinh #ứng suất nứt #cơ học nứt
Tách biệt các hydrocarbon có nhiệt độ sôi thấp bằng sắc ký khí mao quản với các cột thủy tinh được xử lý bằng dung dịch kiềm nóng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 33 - Trang 169-173 - 1992
Các cột mao quản thủy tinh soda-lime được xử lý bằng dung dịch natri hydroxit 1M ở nhiệt độ 40–60°C trong hai ngày đã được sử dụng để tách biệt các hydrocarbon có nhiệt độ sôi thấp bằng phương pháp sắc ký khí. Một cột dài 70.5 m với đường kính trong 97 μm đã tạo ra từ 780,000 đến 930,000 đĩa lý thuyết cho các thành phần có thời gian lưu ban đầu. Việc sử dụng khí mang có pha hơi nước đã cải thiện h...... hiện toàn bộ
#hydrocarbon có nhiệt độ sôi thấp #sắc ký khí #cột mao quản #xử lý kiềm nóng #hiệu suất cột
Tác động của ứng suất bên trong lên cấu trúc và các tính chất vật lý, cơ học của sợi thủy tinh phức hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 26 - Trang 53-56 - 1994
Sự tương quan của các ứng suất bên trong phát sinh trong một sợi thủy tinh phức tạp với hình dạng của sợi như một hàm của các thuộc tính bề mặt của chất bôi trơn và ứng suất của sợi trong các lớp đóng gói đã được thu nhận dưới dạng vi phân và tích phân. Kết quả nghiên cứu xác nhận tính hợp lệ của mô hình phân tích được đề xuất về việc hình thành các ứng suất bên trong trong một sợi phức hợp trong ...... hiện toàn bộ
Tối ưu hóa Tham số và Dự đoán Tính chất Mài mòn của Composites Thủy Tinh- Epoxy Chứa Hạt Đá Hoa Cương Sử Dụng Thiết Kế Taguchi Tích Hợp Mạng Nơ-ron Dịch bởi AI
JOM - Tập 73 - Trang 2050-2059 - 2021
Composite sợi thủy tinh đang nổi lên như một giải pháp thay thế cho các vật liệu truyền thống. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát hành vi mài mòn ba thể của các composite epoxy-thủy tinh được gia cường bằng bột đá hoa cương trong môi trường mài mòn. Các thử nghiệm mài mòn ba thể được thực hiện trên các composite bằng cách sử dụng thiết bị kiểm tra mài mòn bằng bánh xe cao su theo tiêu chuẩn A...... hiện toàn bộ
#composite sợi thủy tinh #bột đá hoa cương #mài mòn ba thể #thiết kế Taguchi #mạng nơ-ron nhân tạo #hành vi mài mòn
Xử lý bề mặt của sợi thủy tinh trong plasma vi sóng áp suất thấp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 30 - Trang 271-276 - 1983
Trong phương pháp được mô tả ở đây, plasma oxy và không khí được sinh ra ở áp suất từ 1–10 Torr trong ống thạch anh được đặt bên trong nhiều loại buồng vi sóng khác nhau. Các buồng này được cung cấp từ 10 đến 500 W công suất vi sóng / f=2.45 GHz /. Sợi vật liệu được xử lý được di chuyển nhanh chóng qua vùng plasma bởi hệ thống lái đặc biệt. Thí nghiệm đã xác định được các điều kiện tối ưu của quá ...... hiện toàn bộ
#plasma vi sóng #sợi thủy tinh #xử lý bề mặt #áp suất thấp #điều kiện tối ưu
Tổng số: 42   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5